Có 2 kết quả:
溶蚀 róng shí ㄖㄨㄥˊ ㄕˊ • 溶蝕 róng shí ㄖㄨㄥˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissolving
(2) erosion by groundwater
(3) corrosion
(2) erosion by groundwater
(3) corrosion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissolving
(2) erosion by groundwater
(3) corrosion
(2) erosion by groundwater
(3) corrosion
Bình luận 0